--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu phong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu phong
+
(kiến trúc) Raising - piece
sử học) Beseech investiture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu phong"
Những từ có chứa
"cầu phong"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
cầu phong
:
(kiến trúc) Raising - piece
+
sản phụ
:
Woman in childbirth; lying-in woman
+
kèo cò
:
(cũng nói kèo nèo) ImportuneCó thích thì mua đừng kèo cò mãiIf it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer
+
rốt cuộc
:
finally; at last; after all
+
goodness
:
lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp